Có 2 kết quả:
体温计 tǐ wēn jì ㄊㄧˇ ㄨㄣ ㄐㄧˋ • 體溫計 tǐ wēn jì ㄊㄧˇ ㄨㄣ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
clinical thermometer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
clinical thermometer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0